Có 3 kết quả:
引水 yǐn shuǐ ㄧㄣˇ ㄕㄨㄟˇ • 飲水 yǐn shuǐ ㄧㄣˇ ㄕㄨㄟˇ • 饮水 yǐn shuǐ ㄧㄣˇ ㄕㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pilot a ship
(2) to channel water
(3) to draw water (for irrigation)
(2) to channel water
(3) to draw water (for irrigation)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
drinking water
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
drinking water
Bình luận 0